A. Thông tin chung của E-series
Thông số kĩ thuật
B. Thông tin chi tiết
1. Sơ lược về hãng Blackmer
2. Sơ lược về E-series
3. Thông số kĩ thuật
4. Kích thước có sẵn
A. Thông tin chung của E-series
- Thương hiệu: Blackmer
- Xuất xứ: Hoa Kỳ
- Phân loại: Bơm dẫn động từ tính
- Loại: Bơm bánh răng
- Sản phẩm được phân phối chính thức bởi CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NPP
Thông số kĩ thuật
- Lưu lượng: 3.4 đến 113.6 m3/h
- Nhiệt độ: 260°C
- Vật liệu: Gang , Thép carbon, Thép không rỉ
B. Thông tin chi tiết
1. Sơ lược về hãng Blackmer
Blackmer là một thương hiệu hàng đầu trong ngành công nghiệp bơm và máy móc. Thương hiệu này được thành lập từ năm 1903 và hiện nay thuộc sở hữu của Tập đoàn PSG Dover – một tập đoàn toàn cầu chuyên về các giải pháp bơm và máy móc trong các ngành công nghiệp quan trọng như dầu khí, hóa chất, thực phẩm và đồ uống. Blackmer đã trở thành một thương hiệu quen thuộc với độ tin cậy và hiệu suất tốt.
2. Sơ lược về E-series
Bơm bánh răng truyền động từ tính E-series đã được thiết kế để vượt trội so với đối thủ nhờ thiết kế mang tính cách mạng với hệ thống hỗ trợ giữa các ổ trục đã được cấp bằng sáng chế. Thiết kế có một không hai này giúp loại bỏ rò rỉ và giảm hao mòn cơ học, giúp tăng cường an toàn trong quá trình sử dụng. Vật liệu được tùy chọn theo yêu cầu như bằng gang dẻo, thép carbon và thép không gỉ cho phép khả năng tương thích hóa học ở phạm vi rộng. Ngoài ra, không có máy bơm kết hợp từ tính nào khác có chi phí trả trước thấp hơn, tổng chi phí sở hữu thấp hơn hoặc độ tin cậy cao hơn máy bơm bánh răng dẫn động từ tính E-series.
3. Thông số kĩ thuật
Model | Nominal Pump Rating | Max Discharge Pressure | Max Temperature | Nominal Pump Rating | Max Discharge Pressure | Max Temperature | ||
CAST IRON / DUCTILE IRON / CARBON STEEL | STAINLESS STEEL | |||||||
Rpm | m3/h | Bar | Celsius | Rpm | m3/h | Bar | Celsius | |
E1-2 | 1,750 | 3.4 | 13.8 | 260° | 1,150 | 2.3 | 10.3 | 260° |
E1-4 | 1,750 | 6.8 | 13.8 | 260° | 1,150 | 4.5 | 10.3 | 260° |
E1-24 | 780 | 17 | 13.8 | 260° | 640 | 12.5 | 10.3 | 260° |
E1-32 | 780 | 22.7 | 13.8 | 260° | 640 | 18.2 | 10.3 | 260° |
E1-55 | 640 | 30.7 | 13.8 | 260° | 520 | 25 | 10.3 | 260° |
E1-69 | 640 | 38.6 | 13.8 | 260° | 520 | 31.8 | 10.3 | 260° |
E1-82 | 640 | 45.4 | 13.8 | 260° | 520 | 36.3 | 10.3 | 260° |
E1-133 | 520 | 68.1 | 13.8 | 260° | 520 | 68.1 | 10.3 | 260° |
E1-222 | 520 | 113.6 | 13.8 | 260° | 520 | 113.6 | 10.3 | 260° |
4. Kích thước có sẵn
Model | Cast Iron/ Ductile Iron Port Sizes | Carbon Steel Port Sizes | Stainless Steel Port Sizes | ||
E1-2 | N/A | 1-1/2″ NPT/ANSI/BSPT | 1-1/2″ NPT/ANSI/BSPT | ||
E1-4 | N/A | 1-1/2″ NPT/ANSI/BSPT | 1-1/2″ NPT/ANSI/BSPT | ||
E1-24 | 2″ NPT/ANSI1 /BSPT | 2″ NPT/ANSI/BSPT – 3″ ANSI | 2″ NPT/ANSI/BSPT – 3″ ANSI | ||
E1-32 | 2″ NPT/ANSI1 /BSPT | 2″ NPT/ANSI/BSPT – 3″ ANSI | 2″ NPT/ANSI/BSPT – 3″ ANSI | ||
E1-55 | 3″ ANSI – 4″ ANSI | 3″ ANSI – 4″ ANSI | 3″ ANSI – 4″ ANSI | ||
E1-69 | 3″ ANSI – 4″ ANSI | 3″ ANSI – 4″ ANSI | 3″ ANSI – 4″ ANSI | ||
E1-82 | 3″ ANSI – 4″ ANSI | 3″ ANSI – 4″ ANSI | 3″ ANSI – 4″ ANSI | ||
E1-133 | 4″ ANSI | 4″ ANSI | 4″ ANSI | ||
E1-222 | 6″ ANSI | 6″ ANSI | 6″ ANSI | ||
Để có thể sở hữu được những loại máy bơm chất lượng, bạn nên liên hệ với CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NPP chúng tôi để được tư vấn, hỗ trợ chọn dòng bơm mới nhất, phù hợp nhất với bạn.
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NPP
Hotline: 028 2212 5323
Email: Contact@nppengineering.vn
Website: www.nppengineering.vn
Địa chỉ: 45 Đường D1A, Khu dân cư Trí Kiệt, Phường Phước Long B, Tp. Thủ Đức, Tp. Hồ Chí Minh